--

dạy dỗ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạy dỗ

+  

  • Teach affectionnately, admonish affectionately (young people)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạy dỗ"
Lượt xem: 606